176 lines
9.0 KiB
JSON
176 lines
9.0 KiB
JSON
{
|
|
"id": 6,
|
|
"name": "Hiệu Quả Phản Ứng Nguyên Tố",
|
|
"rules": [
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_CRYO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_PYRO"
|
|
},
|
|
"title": "Tan Chảy",
|
|
"titleraw": "Tan Chảy",
|
|
"content": "Sát thương này +2",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +2"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_HYDRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_PYRO"
|
|
},
|
|
"title": "Bốc Hơi",
|
|
"titleraw": "Bốc Hơi",
|
|
"content": "Sát thương này +2",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +2"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_ELECTRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_PYRO"
|
|
},
|
|
"title": "Quá Tải",
|
|
"titleraw": "Quá Tải",
|
|
"content": "Sát thương này +2; Nếu mục tiêu là \"nhân vật xuất chiến\" sẽ cưỡng chế đổi sang nhân vật kế tiếp",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +2; Nếu mục tiêu là \"nhân vật xuất chiến\" sẽ cưỡng chế đổi sang nhân vật kế tiếp"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_ELECTRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_CRYO"
|
|
},
|
|
"title": "Siêu Dẫn",
|
|
"titleraw": "Siêu Dẫn",
|
|
"content": "Sát thương này +1, gây 1 điểm Sát Thương Xuyên Thấu cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, gây 1 điểm Sát Thương Xuyên Thấu cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_ELECTRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_HYDRO"
|
|
},
|
|
"title": "Điện Cảm",
|
|
"titleraw": "Điện Cảm",
|
|
"content": "Sát thương này +1, gây 1 điểm Sát Thương Xuyên Thấu cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, gây 1 điểm Sát Thương Xuyên Thấu cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_CRYO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_HYDRO"
|
|
},
|
|
"title": "Đóng Băng",
|
|
"titleraw": "Đóng Băng",
|
|
"content": "Sát thương này +1, khiến nhân vật mục tiêu bị trạng thái Đóng Băng:\nNhân vật không thể dùng kỹ năng (trạng thái này duy trì cho đến khi kết thúc hiệp);\nKhi nhân vật chịu Sát Thương Nguyên Tố Hỏa hoặc Sát Thương Vật Lý sẽ +2 sát thương, và xóa trạng thái này.",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, khiến nhân vật mục tiêu bị trạng thái <color=#FFFFFFFF>Đóng Băng</color>:\\nNhân vật <color=#FFFFFFFF>không thể dùng kỹ năng</color> (trạng thái này duy trì cho đến khi kết thúc hiệp);\\nKhi nhân vật chịu {SPRITE_PRESET#2103}<color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color> hoặc {SPRITE_PRESET#2100}<color=#FFFFFFFF>Sát Thương Vật Lý</color> sẽ +2 sát thương, và xóa trạng thái này."
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_CRYO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_ANEMO"
|
|
},
|
|
"title": "Khuếch Tán",
|
|
"titleraw": "Khuếch Tán",
|
|
"content": "Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Băng cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu",
|
|
"contentraw": "Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2101}<color=#99FFFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Băng</color> cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_HYDRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_ANEMO"
|
|
},
|
|
"title": "Khuếch Tán",
|
|
"titleraw": "Khuếch Tán",
|
|
"content": "Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Thủy cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu",
|
|
"contentraw": "Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2102}<color=#80C0FFFF>Sát Thương Nguyên Tố Thủy</color> cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_PYRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_ANEMO"
|
|
},
|
|
"title": "Khuếch Tán",
|
|
"titleraw": "Khuếch Tán",
|
|
"content": "Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu",
|
|
"contentraw": "Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2103}<color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color> cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_ELECTRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_ANEMO"
|
|
},
|
|
"title": "Khuếch Tán",
|
|
"titleraw": "Khuếch Tán",
|
|
"content": "Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Lôi cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu",
|
|
"contentraw": "Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2104}<color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color> cho tất cả nhân vật phe địch trừ mục tiêu"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_CRYO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_GEO"
|
|
},
|
|
"title": "Kết Tinh",
|
|
"titleraw": "Kết Tinh",
|
|
"content": "Sát thương này +1, cung cấp 1 điểm Khiên, bảo vệ nhân vật xuất chiến phe ta (Khiên có thể cộng dồn, tối đa 2 điểm).",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, cung cấp 1 điểm {SPRITE_PRESET#4007} <color=#FFFFFFFF>Khiên</color>, bảo vệ nhân vật xuất chiến phe ta (Khiên có thể cộng dồn, tối đa 2 điểm)."
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_HYDRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_GEO"
|
|
},
|
|
"title": "Kết Tinh",
|
|
"titleraw": "Kết Tinh",
|
|
"content": "Sát thương này +1, cung cấp 1 điểm Khiên, bảo vệ nhân vật xuất chiến phe ta (Khiên có thể cộng dồn, tối đa 2 điểm).",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, cung cấp 1 điểm {SPRITE_PRESET#4007} <color=#FFFFFFFF>Khiên</color>, bảo vệ nhân vật xuất chiến phe ta (Khiên có thể cộng dồn, tối đa 2 điểm)."
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_PYRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_GEO"
|
|
},
|
|
"title": "Kết Tinh",
|
|
"titleraw": "Kết Tinh",
|
|
"content": "Sát thương này +1, cung cấp 1 điểm Khiên, bảo vệ nhân vật xuất chiến phe ta (Khiên có thể cộng dồn, tối đa 2 điểm).",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, cung cấp 1 điểm {SPRITE_PRESET#4007} <color=#FFFFFFFF>Khiên</color>, bảo vệ nhân vật xuất chiến phe ta (Khiên có thể cộng dồn, tối đa 2 điểm)."
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_ELECTRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_GEO"
|
|
},
|
|
"title": "Kết Tinh",
|
|
"titleraw": "Kết Tinh",
|
|
"content": "Sát thương này +1, cung cấp 1 điểm Khiên, bảo vệ nhân vật xuất chiến phe ta (Khiên có thể cộng dồn, tối đa 2 điểm).",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, cung cấp 1 điểm {SPRITE_PRESET#4007} <color=#FFFFFFFF>Khiên</color>, bảo vệ nhân vật xuất chiến phe ta (Khiên có thể cộng dồn, tối đa 2 điểm)."
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_PYRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_DENDRO"
|
|
},
|
|
"title": "Thiêu Đốt",
|
|
"titleraw": "Thiêu Đốt",
|
|
"content": "Sát thương này +1, sinh ra [Lửa Thiêu Đốt]:\nGiai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm Sát Thương Nguyên Tố Hỏa. (Có thể dùng 1 lần, tối đa cộng dồn 2 lần)",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, sinh ra [<color=#FFFFFFFF>Lửa Thiêu Đốt</color>]:\\nGiai Đoạn Kết Thúc: Gây 1 điểm {SPRITE_PRESET#2103} <color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color>. (Có thể dùng 1 lần, tối đa cộng dồn 2 lần)"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_HYDRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_DENDRO"
|
|
},
|
|
"title": "Sum Suê",
|
|
"titleraw": "Sum Suê",
|
|
"content": "Sát thương này +1, sinh ra [Hạt Nhân Thảo]:\nKhi phe ta gây Sát Thương Nguyên Tố Hỏa hoặc Sát Thương Nguyên Tố Lôi cho nhân vật xuất chiến phe địch, sẽ +2 sát thương. (Có thể dùng 1 lần)",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, sinh ra [<color=#FFFFFFFF>Hạt Nhân Thảo</color>]:\\nKhi phe ta gây {SPRITE_PRESET#2103} <color=#FF9999FF>Sát Thương Nguyên Tố Hỏa</color> hoặc {SPRITE_PRESET#2104} <color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color> cho nhân vật xuất chiến phe địch, sẽ +2 sát thương. (Có thể dùng 1 lần)"
|
|
},
|
|
{
|
|
"reaction": {
|
|
"elementone": "GCG_ELEMENT_ELECTRO",
|
|
"elementtwo": "GCG_ELEMENT_DENDRO"
|
|
},
|
|
"title": "Sinh Trưởng",
|
|
"titleraw": "Sinh Trưởng",
|
|
"content": "Sát thương này +1, sinh ra [Khu Vực Xúc Tác]:\nKhi phe ta gây Sát Thương Nguyên Tố Lôi hoặc Sát Thương Nguyên Tố Thảo cho nhân vật xuất chiến phe địch, sẽ +1 sát thương. (Có thể dùng 2 lần)",
|
|
"contentraw": "Sát thương này +1, sinh ra [<color=#FFFFFFFF>Khu Vực Xúc Tác</color>]:\\nKhi phe ta gây {SPRITE_PRESET#2104} <color=#FFACFFFF>Sát Thương Nguyên Tố Lôi</color> hoặc {SPRITE_PRESET#2107}<color=#7EC236FF>Sát Thương Nguyên Tố Thảo</color> cho nhân vật xuất chiến phe địch, sẽ +1 sát thương. (Có thể dùng 2 lần)"
|
|
}
|
|
]
|
|
} |